Chỉnh sửa: [1]드디어 하나가 되어 | Các ví dụ và lỗi hỗ trợ có liên quan |드디어 |
[1]Câu văn sẽ tốt hơn nếu viết thêm "하나가 되어" sau "각자" 따로따로 지내다가
Chỉnh sửa: [2]결혼을 합니다 | sửa thành | 결혼을 하고자 합니다 |
[2]'~하고자 합니다' là mẫu câu được sử dụng nhiều trong thiệp mời, sử dụng giống như đã ghi trong phần Tip.
Chỉnh sửa: [3]결혼식이 시작됩니다. | Từ/Cụm từ thích hợp | 시작해요 |
[3]Thay vì "~해요", thì sẽ tốt hơn nếu kết thúc lời mời trang trọng bằng "~니다".
Chỉnh sửa: [4]정성스런 오찬도 준비했으니 | Hình thức/Giọng điệu | 맛있는 점심도 준비했고 |
[4]Dùng "정성스런 오찬" câu văn sẽ hay hơn dùng "맛있는 점심".
Chỉnh sửa: [5]축복해 주십시오 | Hình thức/Giọng điệu | 축하해 주세요 |
[5]"축하" cũng hay nhưng nếu viết "축복해 주십시오" thì sẽ hay hơn.
Chỉnh sửa: [6]격려 | Từ/Cụm từ thích hợp | 위로 |
[6]“위로” là từ được sử dụng khi điều gì đó buồn xảy ra, còn "격려","응원" là những từ được sử dụng khi điều gì đó tốt đẹp xảy ra, vì vậy "격려" rất phù hợp trong câu này.